Có 1 kết quả:

民怨鼎沸 mín yuàn dǐng fèi ㄇㄧㄣˊ ㄩㄢˋ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

seething discontent (idiom); popular grievances boil over

Bình luận 0